Thông tin chung | Sách và ấn phẩm | Tạp chí | Tổng hợp chung |
STT | Đơn vị/website | Số lượng | Tiền (Đồng) | Số lượng | Số tiền (Đồng) | Số lượng | Số tiền (Đồng) | Tỉ lệ sách-tạp chí/HS |
1 |
Tiểu học Tân Hồng - Bình Giang
| 7833 | 153923308 | 2870 | 47325100 | 10703 | 201248408 | 22.25 |
2 |
Tiểu học Thái Hoà - Bình Giang
| 7353 | 137620623 | 1097 | 17004400 | 8450 | 154625023 | 15.45 |
3 |
Tiểu học Thúc Kháng - Bình Giang
| 5980 | 107868900 | 2325 | 39212500 | 8305 | 147081400 | 19 |
4 |
Tiểu học Thái Học - Bình Giang
| 8594 | 139878958 | 532 | 7604800 | 9126 | 147483758 | 10.31 |
5 |
Tiểu học Hồng Khê - Bình Giang
| 6857 | 128861900 | 2182 | 37177900 | 9039 | 166039800 | 16.17 |
6 |
Tiểu học Cổ Bì - Bình Giang
| 7925 | 153711200 | 2224 | 38574400 | 10149 | 192285600 | 17.84 |
7 |
Tiểu học Tân Việt - Bình Giang
| 8708 | 161776242 | 1745 | 30892000 | 10453 | 192668242 | 18.12 |
8 |
Tiểu học Nhân Quyền - Bình Giang
| 9046 | 149783068 | 2412 | 40822200 | 11458 | 190605268 | 19.45 |
9 |
Tiểu học Tráng Liệt - Bình Giang
| 7572 | 137224725 | 2571 | 39952800 | 10143 | 177177525 | 14.74 |
10 |
Tiểu học Kẻ Sặt - Bình Giang
| 4903 | 49826759 | 1601 | 25069300 | 6504 | 74896059 | 12.78 |
11 |
Tiểu học Hưng Thịnh - Bình Giang
| 4403 | 84926800 | 1816 | 26833700 | 6219 | 111760500 | 20.46 |
12 |
Tiểu học Hùng Thắng - Bình Giang
| 6499 | 115002029 | 1831 | 25516600 | 8330 | 140518629 | 21.92 |
13 |
THCS Tân Hồng - Bình Giang
| 6818 | 160150200 | 1431 | 16517800 | 8249 | 176668000 | 28.84 |
14 |
THCS Bình Minh - Bình Giang
| 4193 | 83709600 | 1684 | 28927700 | 5877 | 112637300 | 27.08 |
15 |
THCS Thái Hòa - Bình Giang
| 6138 | 116537471 | 2225 | 34401500 | 8363 | 150938971 | 24.89 |
16 |
THCS Thái Dương - Bình Giang
| 5351 | 95555602 | 1915 | 16888000 | 7266 | 112443602 | 25.95 |
17 |
THCS Thúc Kháng - Bình Giang
| 5108 | 93843159 | 3060 | 38583625 | 8168 | 132426784 | 28.86 |
18 |
THCS Bình Xuyên - Bình Giang
| 7126 | 164961783 | 3111 | 36595100 | 10237 | 201556883 | 18.68 |
19 |
THCS Thái Học - Bình Giang
| 5054 | 108743300 | 1518 | 22879900 | 6572 | 131623200 | 13.75 |
20 |
THCS Hồng Khê - Bình Giang
| 6221 | 111190090 | 909 | 18168500 | 7130 | 129358590 | 21.28 |
21 |
THCS Cổ Bì - Bình Giang
| 6646 | 142917837 | 847 | 17496500 | 7493 | 160414337 | 19.77 |
22 |
THCS Tân Việt - Bình Giang
| 4197 | 100463900 | 1080 | 22272700 | 5277 | 122736600 | 15.16 |
23 |
THCS Long Xuyên - Bình Giang
| 5146 | 76109137 | 1860 | 31980100 | 7006 | 108089237 | 18.68 |
24 |
THCS Nhân Quyền - Bình Giang
| 6556 | 176624321 | 2205 | 34741300 | 8761 | 211365621 | 24 |
25 |
THCS Tráng Liệt - Bình Giang
| 6451 | 121013370 | 3337 | 33095700 | 9788 | 154109070 | 21.65 |
26 |
THCS Kẻ Sặt - Bình Giang
| 8554 | 176933249 | 2955 | 38447900 | 11509 | 215381149 | 39.55 |
27 |
THCS Hưng Thịnh - Bình Giang
| 4500 | 85012800 | 2070 | 23737500 | 6570 | 108750300 | 44.39 |
28 |
THCS Vĩnh Hưng - Bình Giang
| 8074 | 183397663 | 1876 | 30554800 | 9950 | 213952463 | 59.23 |
29 |
THCS Vĩnh Hồng - Bình Giang
| 6586 | 130201210 | 3730 | 40318900 | 10316 | 170520110 | 20.39 |
30 |
THCS Hùng Thắng - Bình Giang
| 6540 | 137297500 | 1671 | 30584600 | 8211 | 167882100 | 35.86 |
31 |
THCS Vũ Hữu - Bình Giang
| 7934 | 176629662 | 3741 | 37571404 | 11675 | 214201066 | 18.04 |