Thông tin chung | Sách và ấn phẩm | Tạp chí | Tổng hợp chung |
STT | Đơn vị/website | Số lượng | Tiền (Đồng) | Số lượng | Số tiền (Đồng) | Số lượng | Số tiền (Đồng) | Tỉ lệ sách-tạp chí/HS |
1 |
Tiểu học Tân Hồng - Bình Giang
| 6877 | 118336808 | 2726 | 43840100 | 9603 | 162176908 | 19.96 |
2 |
Tiểu học Thái Hoà - Bình Giang
| 7046 | 126420623 | 1018 | 15574400 | 8064 | 141995023 | 14.74 |
3 |
Tiểu học Thúc Kháng - Bình Giang
| 5774 | 100128400 | 2164 | 35323500 | 7938 | 135451900 | 18.16 |
4 |
Tiểu học Thái Học - Bình Giang
| 8594 | 139878958 | 532 | 7604800 | 9126 | 147483758 | 10.31 |
5 |
Tiểu học Hồng Khê - Bình Giang
| 6073 | 104528900 | 2014 | 32685900 | 8087 | 137214800 | 14.47 |
6 |
Tiểu học Cổ Bì - Bình Giang
| 8435 | 151454900 | 2071 | 35051400 | 10506 | 186506300 | 18.46 |
7 |
Tiểu học Tân Việt - Bình Giang
| 8557 | 159579242 | 1701 | 29612000 | 10258 | 189191242 | 17.78 |
8 |
Tiểu học Nhân Quyền - Bình Giang
| 8693 | 141110468 | 2328 | 38567200 | 11021 | 179677668 | 18.71 |
9 |
Tiểu học Tráng Liệt - Bình Giang
| 6675 | 117670725 | 2425 | 36480800 | 9100 | 154151525 | 13.23 |
10 |
Tiểu học Kẻ Sặt - Bình Giang
| 4903 | 49826759 | 1601 | 25069300 | 6504 | 74896059 | 12.78 |
11 |
Tiểu học Hưng Thịnh - Bình Giang
| 4403 | 84926800 | 1816 | 26833700 | 6219 | 111760500 | 20.46 |
12 |
Tiểu học Hùng Thắng - Bình Giang
| 5894 | 103082029 | 1831 | 25516600 | 7725 | 128598629 | 20.33 |
13 |
THCS Tân Hồng - Bình Giang
| 6037 | 133037700 | 1431 | 16517800 | 7468 | 149555500 | 26.11 |
14 |
THCS Bình Minh - Bình Giang
| 4046 | 79627600 | 1620 | 26645100 | 5666 | 106272700 | 26.11 |
15 |
THCS Thái Hòa - Bình Giang
| 5876 | 105934471 | 2135 | 31923500 | 8011 | 137857971 | 23.84 |
16 |
THCS Thái Dương - Bình Giang
| 5004 | 87755902 | 1915 | 16888000 | 6919 | 104643902 | 24.71 |
17 |
THCS Thúc Kháng - Bình Giang
| 4955 | 89874159 | 2979 | 36328625 | 7934 | 126202784 | 28.04 |
18 |
THCS Bình Xuyên - Bình Giang
| 6905 | 160018783 | 3111 | 36595100 | 10016 | 196613883 | 18.28 |
19 |
THCS Thái Học - Bình Giang
| 4943 | 104999300 | 1518 | 22879900 | 6461 | 127879200 | 13.52 |
20 |
THCS Hồng Khê - Bình Giang
| 6054 | 107056290 | 909 | 18168500 | 6963 | 125224790 | 20.79 |
21 |
THCS Cổ Bì - Bình Giang
| 6326 | 127921637 | 785 | 15332528 | 7111 | 143254165 | 18.76 |
22 |
THCS Tân Việt - Bình Giang
| 3925 | 93357000 | 1011 | 20311700 | 4936 | 113668700 | 14.18 |
23 |
THCS Long Xuyên - Bình Giang
| 4409 | 70178137 | 1766 | 29345100 | 6175 | 99523237 | 16.47 |
24 |
THCS Nhân Quyền - Bình Giang
| 6313 | 171206321 | 2114 | 32169300 | 8427 | 203375621 | 23.09 |
25 |
THCS Tráng Liệt - Bình Giang
| 6451 | 121013370 | 3337 | 33095700 | 9788 | 154109070 | 21.65 |
26 |
THCS Kẻ Sặt - Bình Giang
| 8152 | 166963249 | 2932 | 37818900 | 11084 | 204782149 | 38.09 |
27 |
THCS Hưng Thịnh - Bình Giang
| 4500 | 85012800 | 2070 | 23737500 | 6570 | 108750300 | 44.39 |
28 |
THCS Vĩnh Hưng - Bình Giang
| 8086 | 177701263 | 1766 | 27655800 | 9852 | 205357063 | 58.64 |
29 |
THCS Vĩnh Hồng - Bình Giang
| 6349 | 124735210 | 3650 | 38123900 | 9999 | 162859110 | 19.76 |
30 |
THCS Hùng Thắng - Bình Giang
| 6374 | 121486515 | 1578 | 28010600 | 7952 | 149497115 | 34.72 |
31 |
THCS Vũ Hữu - Bình Giang
| 7614 | 168604662 | 3741 | 37571404 | 11355 | 206176066 | 17.55 |