Thông tin chung | Sách và ấn phẩm | Tạp chí | Tổng hợp chung |
STT | Đơn vị/website | Số lượng | Tiền (Đồng) | Số lượng | Số tiền (Đồng) | Số lượng | Số tiền (Đồng) | Tỉ lệ sách-tạp chí/HS |
1 |
Tiểu học Tân Hồng - Bình Giang
| 8768 | 179416208 | 3001 | 50895100 | 11769 | 230311308 | 24.47 |
2 |
Tiểu học Thái Hoà - Bình Giang
| 8053 | 153243623 | 1270 | 21009400 | 9323 | 174253023 | 17.04 |
3 |
Tiểu học Thúc Kháng - Bình Giang
| 4846 | 116339800 | 998 | 22530000 | 5844 | 138869800 | 13.37 |
4 |
Tiểu học Thái Học - Bình Giang
| 9695 | 166817458 | 532 | 7604800 | 10227 | 174422258 | 11.56 |
5 |
Tiểu học Hồng Khê - Bình Giang
| 7769 | 135624700 | 2320 | 40607900 | 10089 | 176232600 | 18.05 |
6 |
Tiểu học Cổ Bì - Bình Giang
| 8444 | 170075600 | 1462 | 29736000 | 9906 | 199811600 | 17.41 |
7 |
Tiểu học Tân Việt - Bình Giang
| 7731 | 167633542 | 1925 | 35669000 | 9656 | 203302542 | 16.73 |
8 |
Tiểu học Nhân Quyền - Bình Giang
| 7885 | 143696668 | 2044 | 38896000 | 9929 | 182592668 | 16.86 |
9 |
Tiểu học Tráng Liệt - Bình Giang
| 8546 | 162987725 | 2598 | 40987800 | 11144 | 203975525 | 16.2 |
10 |
Tiểu học Kẻ Sặt - Bình Giang
| 4903 | 49826759 | 1601 | 25069300 | 6504 | 74896059 | 12.78 |
11 |
Tiểu học Hưng Thịnh - Bình Giang
| 4403 | 84926800 | 1816 | 26833700 | 6219 | 111760500 | 20.46 |
12 |
Tiểu học Hùng Thắng - Bình Giang
| 6558 | 138987929 | 1927 | 28201600 | 8485 | 167189529 | 22.33 |
13 |
THCS Tân Hồng - Bình Giang
| 7613 | 186065200 | 1431 | 16517800 | 9044 | 202583000 | 31.62 |
14 |
THCS Bình Minh - Bình Giang
| 4452 | 94405600 | 1825 | 32437100 | 6277 | 126842700 | 28.93 |
15 |
THCS Thái Hòa - Bình Giang
| 6490 | 131062471 | 2306 | 36766500 | 8796 | 167828971 | 26.18 |
16 |
THCS Thái Dương - Bình Giang
| 5701 | 104737602 | 1915 | 16888000 | 7616 | 121625602 | 27.2 |
17 |
THCS Thúc Kháng - Bình Giang
| 5810 | 128167159 | 3195 | 42430800 | 9005 | 170597959 | 31.82 |
18 |
THCS Bình Xuyên - Bình Giang
| 7450 | 174549783 | 3262 | 40801100 | 10712 | 215350883 | 19.55 |
19 |
THCS Thái Học - Bình Giang
| 5251 | 116405400 | 1716 | 28419900 | 6967 | 144825300 | 14.58 |
20 |
THCS Hồng Khê - Bình Giang
| 6563 | 120385490 | 965 | 19725500 | 7528 | 140110990 | 22.47 |
21 |
THCS Cổ Bì - Bình Giang
| 6538 | 178917537 | 847 | 17496500 | 7385 | 196414037 | 19.49 |
22 |
THCS Tân Việt - Bình Giang
| 4500 | 143858600 | 2011 | 32581500 | 6511 | 176440100 | 18.71 |
23 |
THCS Long Xuyên - Bình Giang
| 4846 | 87144020 | 1967 | 35145100 | 6813 | 122289120 | 18.17 |
24 |
THCS Nhân Quyền - Bình Giang
| 6319 | 188200121 | 2297 | 37340300 | 8616 | 225540421 | 23.61 |
25 |
THCS Tráng Liệt - Bình Giang
| 6451 | 121013370 | 3337 | 33095700 | 9788 | 154109070 | 21.65 |
26 |
THCS Kẻ Sặt - Bình Giang
| 9353 | 198995849 | 3116 | 43007900 | 12469 | 242003749 | 42.85 |
27 |
THCS Hưng Thịnh - Bình Giang
| 4500 | 85012800 | 2070 | 23737500 | 6570 | 108750300 | 44.39 |
28 |
THCS Vĩnh Hưng - Bình Giang
| 8825 | 211572463 | 1930 | 32124800 | 10755 | 243697263 | 64.02 |
29 |
THCS Vĩnh Hồng - Bình Giang
| 7081 | 147499210 | 3841 | 43456900 | 10922 | 190956110 | 21.58 |
30 |
THCS Hùng Thắng - Bình Giang
| 7002 | 159574900 | 1752 | 32949600 | 8754 | 192524500 | 38.23 |
31 |
THCS Vũ Hữu - Bình Giang
| 8857 | 215813662 | 3741 | 37571404 | 12598 | 253385066 | 19.47 |