Thông tin chung | Sách và ấn phẩm | Tạp chí | Tổng hợp chung |
STT | Đơn vị/website | Số lượng | Tiền (Đồng) | Số lượng | Số tiền (Đồng) | Số lượng | Số tiền (Đồng) | Tỉ lệ sách-tạp chí/HS |
1 |
Tiểu học Tân Hồng - Bình Giang
| 8171 | 166950508 | 3001 | 50895100 | 11172 | 217845608 | 23.23 |
2 |
Tiểu học Thái Hoà - Bình Giang
| 7827 | 145906623 | 1270 | 21009400 | 9097 | 166916023 | 16.63 |
3 |
Tiểu học Thúc Kháng - Bình Giang
| 5335 | 107479100 | 2325 | 39212500 | 7660 | 146691600 | 17.53 |
4 |
Tiểu học Thái Học - Bình Giang
| 8594 | 139878958 | 532 | 7604800 | 9126 | 147483758 | 10.31 |
5 |
Tiểu học Hồng Khê - Bình Giang
| 6585 | 132207300 | 2320 | 40607900 | 8905 | 172815200 | 15.93 |
6 |
Tiểu học Cổ Bì - Bình Giang
| 7738 | 154694000 | 1462 | 29736000 | 9200 | 184430000 | 16.17 |
7 |
Tiểu học Tân Việt - Bình Giang
| 8142 | 163553642 | 1925 | 35669000 | 10067 | 199222642 | 17.45 |
8 |
Tiểu học Nhân Quyền - Bình Giang
| 9372 | 153855468 | 2510 | 43577200 | 11882 | 197432668 | 20.17 |
9 |
Tiểu học Tráng Liệt - Bình Giang
| 8117 | 151768725 | 2598 | 40987800 | 10715 | 192756525 | 15.57 |
10 |
Tiểu học Kẻ Sặt - Bình Giang
| 4903 | 49826759 | 1601 | 25069300 | 6504 | 74896059 | 12.78 |
11 |
Tiểu học Hưng Thịnh - Bình Giang
| 4403 | 84926800 | 1816 | 26833700 | 6219 | 111760500 | 20.46 |
12 |
Tiểu học Hùng Thắng - Bình Giang
| 6434 | 127495129 | 1927 | 28201600 | 8361 | 155696729 | 22 |
13 |
THCS Tân Hồng - Bình Giang
| 7301 | 177581200 | 1431 | 16517800 | 8732 | 194099000 | 30.53 |
14 |
THCS Bình Minh - Bình Giang
| 4344 | 91232600 | 1825 | 32437100 | 6169 | 123669700 | 28.43 |
15 |
THCS Thái Hòa - Bình Giang
| 6289 | 121586471 | 2306 | 36766500 | 8595 | 158352971 | 25.58 |
16 |
THCS Thái Dương - Bình Giang
| 5517 | 100173602 | 1915 | 16888000 | 7432 | 117061602 | 26.54 |
17 |
THCS Thúc Kháng - Bình Giang
| 5535 | 122030159 | 1080 | 23634500 | 6615 | 145664659 | 23.37 |
18 |
THCS Bình Xuyên - Bình Giang
| 7268 | 169281783 | 3262 | 40801100 | 10530 | 210082883 | 19.22 |
19 |
THCS Thái Học - Bình Giang
| 5204 | 113683300 | 1716 | 28419900 | 6920 | 142103200 | 14.48 |
20 |
THCS Hồng Khê - Bình Giang
| 6221 | 111190090 | 965 | 19725500 | 7186 | 130915590 | 21.45 |
21 |
THCS Cổ Bì - Bình Giang
| 7122 | 162175837 | 847 | 17496500 | 7969 | 179672337 | 21.03 |
22 |
THCS Tân Việt - Bình Giang
| 4275 | 137588600 | 667 | 16843000 | 4942 | 154431600 | 14.2 |
23 |
THCS Long Xuyên - Bình Giang
| 5645 | 87903137 | 1967 | 35145100 | 7612 | 123048237 | 20.3 |
24 |
THCS Nhân Quyền - Bình Giang
| 5920 | 177908621 | 2297 | 37340300 | 8217 | 215248921 | 22.51 |
25 |
THCS Tráng Liệt - Bình Giang
| 6451 | 121013370 | 3337 | 33095700 | 9788 | 154109070 | 21.65 |
26 |
THCS Kẻ Sặt - Bình Giang
| 9048 | 189855849 | 3116 | 43007900 | 12164 | 232863749 | 41.8 |
27 |
THCS Hưng Thịnh - Bình Giang
| 4500 | 85012800 | 2070 | 23737500 | 6570 | 108750300 | 44.39 |
28 |
THCS Vĩnh Hưng - Bình Giang
| 8273 | 196949463 | 1930 | 32124800 | 10203 | 229074263 | 60.73 |
29 |
THCS Vĩnh Hồng - Bình Giang
| 6793 | 139130210 | 3841 | 43456900 | 10634 | 182587110 | 21.02 |
30 |
THCS Hùng Thắng - Bình Giang
| 6412 | 144766900 | 1752 | 32949600 | 8164 | 177716500 | 35.65 |
31 |
THCS Vũ Hữu - Bình Giang
| 8345 | 203695662 | 3741 | 37571404 | 12086 | 241267066 | 18.68 |