Thông tin chung | Sách và ấn phẩm | Tạp chí | Tổng hợp chung |
STT | Đơn vị/website | Số lượng | Tiền (Đồng) | Số lượng | Số tiền (Đồng) | Số lượng | Số tiền (Đồng) | Tỉ lệ sách-tạp chí/HS |
1 |
Tiểu học Tân Hồng - Bình Giang
| 8706 | 177711208 | 3001 | 50895100 | 11707 | 228606308 | 24.34 |
2 |
Tiểu học Thái Hoà - Bình Giang
| 7965 | 148751623 | 1270 | 21009400 | 9235 | 169761023 | 16.88 |
3 |
Tiểu học Thúc Kháng - Bình Giang
| 4763 | 114035800 | 998 | 22530000 | 5761 | 136565800 | 13.18 |
4 |
Tiểu học Thái Học - Bình Giang
| 8594 | 139878958 | 532 | 7604800 | 9126 | 147483758 | 10.31 |
5 |
Tiểu học Hồng Khê - Bình Giang
| 6820 | 135624700 | 2320 | 40607900 | 9140 | 176232600 | 16.35 |
6 |
Tiểu học Cổ Bì - Bình Giang
| 8025 | 159466000 | 1462 | 29736000 | 9487 | 189202000 | 16.67 |
7 |
Tiểu học Tân Việt - Bình Giang
| 7516 | 162877542 | 1925 | 35669000 | 9441 | 198546542 | 16.36 |
8 |
Tiểu học Nhân Quyền - Bình Giang
| 9556 | 158584468 | 2510 | 43577200 | 12066 | 202161668 | 20.49 |
9 |
Tiểu học Tráng Liệt - Bình Giang
| 8546 | 162987725 | 2598 | 40987800 | 11144 | 203975525 | 16.2 |
10 |
Tiểu học Kẻ Sặt - Bình Giang
| 4903 | 49826759 | 1601 | 25069300 | 6504 | 74896059 | 12.78 |
11 |
Tiểu học Hưng Thịnh - Bình Giang
| 4403 | 84926800 | 1816 | 26833700 | 6219 | 111760500 | 20.46 |
12 |
Tiểu học Hùng Thắng - Bình Giang
| 6245 | 128492529 | 1927 | 28201600 | 8172 | 156694129 | 21.51 |
13 |
THCS Tân Hồng - Bình Giang
| 7580 | 184631200 | 1431 | 16517800 | 9011 | 201149000 | 31.51 |
14 |
THCS Bình Minh - Bình Giang
| 4452 | 94405600 | 1825 | 32437100 | 6277 | 126842700 | 28.93 |
15 |
THCS Thái Hòa - Bình Giang
| 6425 | 125296471 | 2306 | 36766500 | 8731 | 162062971 | 25.99 |
16 |
THCS Thái Dương - Bình Giang
| 5689 | 104299602 | 1915 | 16888000 | 7604 | 121187602 | 27.16 |
17 |
THCS Thúc Kháng - Bình Giang
| 5602 | 123124159 | 3195 | 42430800 | 8797 | 165554959 | 31.08 |
18 |
THCS Bình Xuyên - Bình Giang
| 7450 | 174549783 | 3262 | 40801100 | 10712 | 215350883 | 19.55 |
19 |
THCS Thái Học - Bình Giang
| 5251 | 116405400 | 1716 | 28419900 | 6967 | 144825300 | 14.58 |
20 |
THCS Hồng Khê - Bình Giang
| 6221 | 111190090 | 965 | 19725500 | 7186 | 130915590 | 21.45 |
21 |
THCS Cổ Bì - Bình Giang
| 7391 | 169681837 | 847 | 17496500 | 8238 | 187178337 | 21.74 |
22 |
THCS Tân Việt - Bình Giang
| 4500 | 143813600 | 2011 | 32581500 | 6511 | 176395100 | 18.71 |
23 |
THCS Long Xuyên - Bình Giang
| 4689 | 80655020 | 1967 | 35145100 | 6656 | 115800120 | 17.75 |
24 |
THCS Nhân Quyền - Bình Giang
| 6176 | 183619121 | 2297 | 37340300 | 8473 | 220959421 | 23.21 |
25 |
THCS Tráng Liệt - Bình Giang
| 6451 | 121013370 | 3337 | 33095700 | 9788 | 154109070 | 21.65 |
26 |
THCS Kẻ Sặt - Bình Giang
| 9353 | 198995849 | 3116 | 43007900 | 12469 | 242003749 | 42.85 |
27 |
THCS Hưng Thịnh - Bình Giang
| 4500 | 85012800 | 2070 | 23737500 | 6570 | 108750300 | 44.39 |
28 |
THCS Vĩnh Hưng - Bình Giang
| 8763 | 209359463 | 1930 | 32124800 | 10693 | 241484263 | 63.65 |
29 |
THCS Vĩnh Hồng - Bình Giang
| 7006 | 145157210 | 3841 | 43456900 | 10847 | 188614110 | 21.44 |
30 |
THCS Hùng Thắng - Bình Giang
| 6904 | 156569900 | 1752 | 32949600 | 8656 | 189519500 | 37.8 |
31 |
THCS Vũ Hữu - Bình Giang
| 8857 | 215813662 | 3741 | 37571404 | 12598 | 253385066 | 19.47 |