UBND HUYỆN BÌNH GIANG
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
Tổng truy cập: 18,552,469 (Hôm nay: 52 online: 06) Toàn huyện: 110,217,334 (Hôm nay: 273 online: 236) Đăng nhập

Kết quả Kiểm tra chất lượng giữa học kì 2 năm học 2018-2019

Trường THCS Thái Học vẫn duy trì được xếp hạng về chất lượng đại trà qua thống kê số liệu kiểm tra chất lượng giữa học kì 2 năm học 2018-2019 của PGD&ĐT Bình Giang, tăng 5 bậc so với đầu năm học. Kết quả thống kê của PGD cụ thể như sau:

BẢNG XẾP HẠNG CÁC TRƯỜNG

 

THÔNG TIN HỌC SINH MÔN TOÁN MÔN VĂN MÔN ANH CHUNG
STT Tên trường Sĩ số Điểm  TT Điểm  TT Điểm  TT Tổng  TT
1 Vũ Hữu 647 8.83 1 8.10 1 8.15 1 25.08 1
2 Tráng Liệt 451 7.21 2 5.84 3 5.54 3 18.59 2
3 Vĩnh Hồng 495 7.07 3 5.89 2 4.88 14 17.84 3
4 Thái Học 468 5.92 11 5.45 5 5.50 4 16.87 4
5 Bình Minh 214 6.17 6 5.33 9 5.05 8 16.54 5
6 Tân Việt 342 5.73 13 5.11 12 5.60 2 16.44 6
7 Kẻ Sặt 288 6.18 5 4.85 19 5.32 5 16.35 7
8 Hùng Thắng 224 6.09 7 5.26 10 5.00 9 16.35 8
9 Long Xuyên 372 5.64 16 5.80 4 4.89 13 16.33 9
10 Nhân Quyền 375 5.90 12 5.33 8 4.88 15 16.10 10
11 Cổ Bì 375 6.04 9 5.06 13 4.98 11 16.07 11
12 Hồng Khê 331 5.94 10 4.87 18 5.22 6 16.03 12
13 Thái Dương 271 6.29 4 5.39 7 4.14 19 15.82 13
14 Thúc Kháng 282 5.73 14 5.17 11 4.91 12 15.81 14
15 Tân Hồng 285 5.54 18 5.42 6 4.78 16 15.74 15
16 Hưng Thịnh 148 5.63 17 4.91 17 5.15 7 15.70 16
17 Vĩnh Tuy 168 6.04 8 4.97 16 4.63 17 15.65 17
18 Bình Xuyên 537 5.39 19 5.01 15 4.99 10 15.39 18
19 Thái Hòa 334 5.72 15 5.02 14 4.35 18 15.08 19

Sau đây là bảng xếp hạng cụ thể từng lớp theo các môn của trường THCS Thái Học

MÔN TOÁN
STT Lớp Sĩ số Giáo viên Điểm  Xếp TT
1 6A 37 Nguyễn Thị Minh Lý 6.24 35/55
2 6B 39 Nguyễn Thị Minh Lý 5.77 42/55
3 6C 36 Nguyễn Phương Dung 6.44 29/55
4 6D 37 Nguyễn Phương Dung 6.55 24/55
5 7A 34 Vũ Thị Phường 6.74 27/50
6 7B 36 Vũ Thị Phường 6.41 32/50
7 7C 35 Nguyễn Thị Minh Lý 5.23 47/50
8 8A 38 Phạm Thị Thanh Huyền 5.83 22/46
9 8B 36 Vũ Đình Dũng 6.07 19/46
10 8C 39 Vũ Đình Dũng 5.66 24/46
11 9A 34 Vũ Đình Dũng 4.95 24/43
12 9B 34 Vũ Thị Phường 5.67 13/43
13 9C 33 Phạm Thị Thanh Huyền 5.33 15/43
14 K6 149   6.24 12/19
15 K7 105   6.12 17/19
16 K8 113   5.85 7/19
17 K9 101   5.32 7/19
18 4K 468   5.92 8/19
MÔN VĂN
STT Lớp Sĩ số Giáo viên Điểm  Xếp TT
1 6A 37 Bùi Thị Hiếu 6.00 12/55
2 6B 39 Bùi Thị Hiếu 5.70 15/55
3 6C 36 Bùi Thị Hiếu 5.56 21/55
4 6D 37 Vũ Thị Kim Liên 5.46 28/55
5 7A 34 Vũ Thị Kim Liên 4.66 26/50
6 7B 36 Vũ Thị Kim Liên 4.65 28/50
7 7C 35 Bùi Thị Hiếu 4.61 30/50
8 8A 38 Vũ Thị Nhâm 4.87 31/46
9 8B 36 Vũ Thị Nhâm 5.21 24/46
10 8C 39 Lê Thị Hạnh 5.80 13/46
11 9A 34 Lê Thị Hạnh 6.32 13/43
12 9B 34 Vũ Thị Nhâm 5.66 31/43
13 9C 33 Lê Thị Hạnh 6.41 9/43
14 K6 149   5.68 5/19
15 K7 105   4.64 11/19
16 K8 113   5.30 9/19
17 K9 101   6.13 6/19
18 4K 468   5.45 5/19
MÔN T.ANH
STT Lớp Sĩ số Giáo viên Điểm  Xếp TT
1 6A 37 Bùi Tiến Huy 6.30 13/55
2 6B 39 Triệu Thị Vân 6.40 11/55
3 6C 36 Triệu Thị Vân 6.25 14/55
4 6D 37 Triệu Thị Vân 6.03 17/55
5 7A 34 Triệu Thị Vân 5.81 14/50
6 7B 36 Triệu Thị Vân 5.63 17/50
7 7C 35 Triệu Thị Vân 5.41 19/50
8 8A 38 Phạm Thị Thu Hương 4.40 19/46
9 8B 36 Phạm Thị Thu Hương 4.27 23/46
10 8C 39 Phạm Thị Thu Hương 4.08 30/46
11 9A 34 Phạm Thị Thu Hương 5.41 26/43
12 9B 34 Phạm Thị Thu Hương 5.49 25/43
13 9C 33 Bùi Tiến Huy 6.16 14/43
14 K6 149   6.25 3/19
15 K7 105   5.61 3/19
16 K8 113   4.25 10/19
17 K9 101   5.68 7/19
18 4K 468   5.50 4/19
STT Lớp Sĩ số  3 Môn Điểm  Xếp TT
1 6A 37 T + V + A 18.55 14/55
2 6B 39 T + V + A 17.87 20/55
3 6C 36 T + V + A 18.25 17/55
4 6D 37 T + V + A 18.05 19/55
5 7A 34 T + V + A 17.21 15/50
6 7B 36 T + V + A 16.69 22/50
7 7C 35 T + V + A 15.25 40/50
8 8A 38 T + V + A 15.10 24/46
9 8B 36 T + V + A 15.54 21/46
10 8C 39 T + V + A 15.53 22/46
11 9A 34 T + V + A 16.68 22/43
12 9B 34 T + V + A 16.82 20/43
13 9C 33 T + V + A 17.90 12/43
14 K6 149 T + V + A 18.17 2/19
15 K7 105 T + V + A 16.38 9/19
16 K8 113 T + V + A 15.39 8/19
17 K9 101 T + V + A 17.12 6/19
18 4K 468 T + V + A 16.87 4/19
BẢNG XẾP HẠNG ĐIỂM KSCL GIỮA HỌC KÌ II NĂM HỌC 2018-2019 
THÔNG TIN HỌC SINH TOÁN VĂN  ANH Tổng
Stt Họ và tên GT Lớp Điểm Xếp Điểm Xếp Điểm Xếp Điểm Xếp
2 Vũ Thị Hồng Nhung Nữ 6A 8.90 358 8.30 73 10.0 1 27.20 28
1 Nguyễn Thị Ánh Dương Nữ 6A 8.40 571 8.30 73 9.30 65 26.00 83
2 Phạm Tú Uyên Nữ 6A 9.30 219 8.00 113 8.30 222 25.60 111
3 Vũ Thị Yến Chi Nữ 6A 8.00 696 8.30 73 8.60 166 24.90 153
4 Nguyễn Hải Nam Nam 6A 8.10 665 7.30 284 8.50 180 23.90 248
5 Vũ Hồng Phong Nam 6A 8.50 515 5.80 854 9.50 38 23.80 259
6 Trần Thị Uyên Nữ 6A 7.00 984 7.30 284 8.70 147 23.00 336
7 Lê Huy Phúc Thành Nam 6A 7.40 888 6.30 641 9.30 65 23.00 336
8 Nhữ Đình Việt Hùng Nam 6A 7.50 871 6.80 463 8.50 180 22.80 360
9 Phạm Tuấn Vũ Nam 6A 8.50 515 5.00 1192 9.00 93 22.50 397
10 Phạm Khánh Huyền Nữ 6A 8.90 358 7.00 360 6.30 710 22.20 438
11 Nguyễn Thị Hải Yến Nữ 6A 7.00 984 7.30 284 7.80 315 22.10 448
12 Phạm Tiến Đạt Nam 6A 7.90 755 5.50 965 8.00 276 21.40 531
13 Vũ Thị Hồng Ngọc Nữ 6A 8.00 696 6.80 463 6.40 684 21.20 550
14 Nguyễn Thùy Linh Nữ 6A 8.80 412 6.00 739 6.30 710 21.10 561
15 An Duy Quảng Nam 6A 8.60 470 5.50 965 6.70 605 20.80 594
16 Nguyễn Huy Gia Cương Nam 6A 7.50 871 6.30 641 6.80 586 20.60 619
17 Nhữ Hoàng Ngân Nữ 6A 4.80 1455 5.80 854 9.30 65 19.90 707
18 Bùi Nguyễn Mai Anh Nữ 6A 4.60 1480 6.80 463 8.50 180 19.90 716
19 Vũ Thị Minh Anh Nữ 6A 4.80 1455 7.30 284 7.70 346 19.80 725
20 Nguyễn Khánh Duy Nam 6A 6.90 1013 5.50 965 5.80 841 18.20 949
21 Đỗ Minh Đức Nam 6A 5.90 1236 6.50 549 5.80 841 18.20 949
22 Nguyễn Tuấn Anh Nam 6A 5.60 1297 5.80 854 5.50 911 16.90 1126
23 Nguyễn Huy Mạnh Nam 6A 5.50 1316 5.50 965 5.50 911 16.50 1168
24 Phạm Yến Trang Nữ 6A 4.30 1540 6.30 641 5.40 943 16.00 1234
25 Nhữ Thị Hương Nữ 6A 4.90 1436 6.50 549 4.00 1332 15.40 1296
26 Phạm Xuân Phong Nam 6A 7.00 984 4.80 1325 3.30 1530 15.10 1322
27 Nguyễn Văn Khải Nam 6A 6.60 1071 4.80 1325 3.60 1445 15.00 1334
28 Phạm Thế Anh Nam 6A 5.80 1268 3.80 1649 4.70 1124 14.30 1407
29 Nguyễn Thành Khang Nam 6A 5.80 1268 4.30 1502 4.10 1302 14.20 1423
30 Nguyễn Hải Anh Nam 6A 4.00 1575 5.50 965 4.30 1242 13.80 1465
31 Đỗ Mạnh Cường Nam 6A 1.90 1808 6.30 641 3.80 1392 12.00 1614
32 Dương Phúc Hưng Nam 6A 3.50 1646 5.30 1071 2.70 1672 11.50 1641
33 Nguyễn Văn Quyền Nam 6A 4.50 1499 4.00 1576 2.60 1694 11.10 1667
34 Ngô Duy Khánh Nam 6A 2.90 1724 3.00 1766 4.00 1332  9.90 1724
35 Đỗ Thu Phương Nữ 6A 1.00 1856 4.50 1422 3.10 1582  8.60 1795
36 Nhữ Đình Long Nam 6A 2.30 1788 4.00 1576 1.50 1867  7.80 1822
37 Lê Thị Trà My Nữ 6B 9.50 81 8.30 73 9.50 38 27.30 26
38 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ 6B 8.60 470 8.50 45 8.90 111 26.00 83
39 Vũ Đức Tuấn Tú Nam 6B 8.90 358 7.00 360 8.80 121 24.70 171
40 Vũ Thị Quỳnh Thơ Nữ 6B 7.30 917 8.00 113 9.30 65 24.60 179
41 Vũ Đức Trung Nam 6B 9.40 172 5.50 965 9.50 38 24.40 201
42 Phạm Thị Trang Nữ 6B 8.30 610 7.00 360 8.70 147 24.00 238
43 Vũ Trọng Cường Nam 6B 7.30 917 7.50 224 8.30 222 23.10 330
44 Vũ Đình Dũng Nam 6B 7.80 797 7.00 360 7.80 315 22.60 390
45 Lê Hoài Anh Nữ 6B 5.90 1236 8.00 113 8.10 259 22.00 461
46 Nguyễn Thu Thảo Nữ 6B 7.40 888 6.50 549 7.70 346 21.60 508
47 Đỗ Văn Thái Nam 6B 8.90 358 6.00 739 6.30 710 21.20 550
48 Nhữ Đức Huy Nam 6B 8.60 470 5.50 965 7.00 532 21.10 561
49 Nguyễn Khải Phong Nam 6B 7.40 888 5.50 965 8.10 259 21.00 574
50 Phạm Huyền Điệp Nữ 6B 6.80 1038 6.00 739 7.80 315 20.60 619
51 Nguyễn Xuân Bách Nam 6B 7.80 797 4.30 1502 8.20 240 20.30 661
52 Nguyễn Thị Quỳnh Nga Nữ 6B 5.90 1236 6.30 641 7.90 299 20.10 679
53 Nhữ Ngọc Anh Nữ 6B 6.50 1097 6.80 463 6.30 710 19.60 753
54 Trương Văn Hợi Nam 6B 6.80 1038 7.00 360 5.40 943 19.20 806
55 Lê Nguyễn Huyền Trang Nữ 6B 7.10 955 5.50 965 5.50 911 18.10 963
56 Lê Hữu Thắng Nam 6B 5.80 1268 4.80 1325 7.40 424 18.00 977
57 Nguyễn Vũ Phương Linh Nữ 6B 4.60 1480 6.50 549 6.60 635 17.70 1008
58 Phạm Minh Hiếu Nam 6B 6.80 1038 4.80 1325 5.70 862 17.30 1062
59 Lâm Ngọc Anh Nữ 6B 4.60 1480 5.30 1071 6.40 684 16.30 1191
60 Vũ Như Vương Nam 6B 5.50 1316 4.50 1422 6.00 793 16.00 1234
61 Nguyễn Quang Kiên Nam 6B 3.20 1692 7.00 360 5.50 911 15.70 1269
62 Bùi Quang Đức Nam 6B 4.40 1523 5.00 1192 5.40 943 14.80 1357
63 Nguyễn Gia Như Nữ 6B 4.60 1480 4.80 1325 5.20 1003 14.60 1377
64 Nguyễn Thành Long Nam 6B 3.60 1629 5.30 1071 5.70 862 14.60 1377
65 Nhữ Phương Anh Nữ 6B 4.80 1455 5.30 1071 4.30 1242 14.40 1391
66 Vũ Đức Bảo Nam 6B 4.10 1560 4.30 1502 5.70 862 14.10 1442
67 Phạm Thái Phúc Nam 6B 6.10 1180 3.30 1740 4.60 1150 14.00 1444
68 Nhữ Thanh Phong Nam 6B 4.60 1480 4.80 1325 4.30 1242 13.70 1479
69 Vũ Văn Hải Nam 6B 1.50 1831 4.80 1325 6.70 605 13.00 1533
70 Phạm Thị Minh Phương Nữ 6B 3.10 1694 5.80 854 3.80 1392 12.70 1560
71 Lê Thị Hà Mi Nữ 6B 3.60 1629 4.50 1422 4.30 1242 12.40 1582
72 Nguyễn Việt Dũng Nam 6B 3.90 1599 3.80 1649 2.90 1627 10.60 1690
73 Lê Thị Hương Lý Nữ 6B 1.30 1841 4.30 1502 4.10 1302  9.70 1736
74 Lê Bảo Long Nam 6B 1.90 1808 3.80 1649 3.40 1504  9.10 1764
75 Lê Anh Thư Nam 6B 0.90 1867 3.30 1740 2.40 1730  6.60 1862
76 Phạm Thị Trang Nữ 6C 9.30 219 7.00 360 8.60 166 24.90 153
77 Nguyễn Thiện Minh Nam 6C 8.90 358 7.00 360 8.80 121 24.70 171
78 Lê Vũ Huyền Chang Nữ 6C 9.50 81 7.30 284 7.80 315 24.60 184
79 Bùi Khánh Ngọc Nữ 6C 8.90 358 7.00 360 8.50 180 24.40 201
80 Vũ Quỳnh Ngân Nữ 6C 8.40 571 6.80 463 8.50 180 23.70 265
81 Vũ Trọng Nghĩa Nam 6C 8.10 665 5.30 1071 9.10 82 22.50 397
82 Nguyễn Anh Tuấn Nam 6C 9.00 298 6.30 641 7.10 503 22.40 419
83 Lê Thị Huyền Trang Nữ 6C 8.10 665 7.00 360 6.70 605 21.80 484
84 Lê Khắc Trung Nguyên Nam 6C 8.80 412 4.50 1422 7.80 315 21.10 561
85 Lê Cẩm Ly Nữ 6C 7.10 955 7.00 360 6.80 586 20.90 581
86 Nguyễn Văn Thành Nam 6C 8.40 571 5.00 1192 7.50 400 20.90 584
87 Phạm Thùy Dương Nữ 6C 5.80 1268 6.80 463 8.00 276 20.60 619
88 Vũ Văn Huy Nam 6C 8.10 665 5.80 854 6.50 655 20.40 647
89 Nguyễn Thị Trang Nữ 6C 5.50 1316 6.30 641 7.60 372 19.40 784
90 Đỗ Ngọc Anh Thư Nữ 6C 7.90 755 3.80 1649 7.60 372 19.30 793
91 Nguyễn Thị Nguyệt Chi Nữ 6C 4.60 1480 7.30 284 7.40 424 19.30 793
92 Vũ Hương Giang Nữ 6C 6.90 1013 6.00 739 6.40 684 19.30 793
93 Dương Quang Huy Nam 6C 5.40 1344 5.00 1192 8.60 166 19.00 839
94 Phạm Quang Hưng Nam 6C 7.30 917 6.50 549 5.10 1032 18.90 860
95 Phạm Thị Thảo Anh Nữ 6C 5.90 1236 5.50 965 7.00 532 18.40 924
96 Vũ Khánh Linh Nữ 6C 6.10 1180 5.80 854 6.50 655 18.40 924
97 Nguyễn Gia Bảo Nam 6C 7.10 955 6.50 549 4.00 1332 17.60 1017
98 Lê Quang Huy Nam 6C 5.00 1409 6.80 463 5.60 886 17.40 1048
99 Vũ Đức Minh Nam 6C 6.80 1038 4.50 1422 6.00 793 17.30 1062
100 Vũ Minh Thư Nữ 6C 4.50 1499 5.00 1192 7.70 346 17.20 1079
101 Nguyễn Đăng Khoa Nam 6C 6.40 1131 5.30 1071 5.30 971 17.00 1107
102 Lê Yến Nhi Nữ 6C 4.60 1480 6.00 739 3.90 1358 14.50 1381
103 Nguyễn Quang Minh Nam 6C 4.50 1499 5.30 1071 4.60 1150 14.40 1396
104 Nguyễn Thị Anh Thư Nữ 6C 2.80 1742 4.00 1576 6.80 586 13.60 1484
105 Đỗ Vũ Thành Công Nam 6C 3.40 1667 4.50 1422 5.30 971 13.20 1516
106 Vũ Hải Hưng Nam 6C 4.30 1540 6.00 739 2.80 1642 13.10 1527
107 Nguyễn Văn Đạt Nam 6C 6.50 1097 4.30 1502 2.20 1765 13.00 1533
108 Nhữ Đình Quang Nam 6C 4.30 1540 4.00 1576 3.90 1358 12.20 1599
109 Nhữ Đình Sơn Nam 6C 6.60 1071 2.80 1804 1.90 1824 11.30 1657
110 Nguyễn Văn Duy Nam 6C 3.60 1629 4.00 1576 3.50 1477 11.10 1667
111 Trần Minh Quân Nam 6C 3.30 1682 2.30 1839 3.50 1477  9.10 1764
112 Hoàng Phương Anh Nữ 6D 9.50 81 8.50 45 8.80 121 26.80 50
113 Nhữ Nhật Anh Nam 6D 9.50 81 7.30 284 9.80 13 26.60 58
114 Nguyễn Bảo Trâm Nữ 6D 9.10 267 7.30 284 8.90 111 25.30 127
115 Hoàng Lê Như Quỳnh Nữ 6D 8.40 571 7.30 284 8.80 121 24.50 186
116 Đào Khánh Duyên Nữ 6D 8.30 610 6.30 641 9.30 65 23.90 248
117 Vũ Thị Hồng Nhung Nữ 6D 9.00 298 7.50 224 7.20 469 23.70 265
118 Vũ Đức Nam Nam 6D 9.50 81 5.80 854 8.10 259 23.40 294
119 Vũ Đức Hải Nam 6D 9.50 81 7.30 284 6.40 684 23.20 327
120 Chu Thế Như Nam 6D 8.80 412 6.80 463 7.30 446 22.90 349
121 Nguyễn Thị Hiền Nữ 6D 8.50 515 7.00 360 7.10 503 22.60 390
122 Đỗ Văn Trình Nam 6D 8.00 696 5.80 854 7.80 315 21.60 501
123 Lê Ngọc Toàn Nam 6D 8.10 665 6.50 549 6.80 586 21.40 523
124 Nhữ Lê Khánh Linh Nữ 6D 8.00 696 5.80 854 7.10 503 20.90 584
125 Nguyễn Huy Đăng Nam 6D 7.80 797 6.00 739 6.50 655 20.30 661
126 Hà Đức Chung Nam 6D 7.10 955 6.50 549 6.60 635 20.20 667
127 Vũ Duy Thái Nam 6D 7.60 839 5.80 854 6.80 586 20.20 667
128 Nhữ Thành Nghiệp Nam 6D 9.50 81 5.00 1192 5.70 862 20.20 667
129 Vũ Minh Đức Nam 6D 6.50 1097 5.30 1071 7.20 469 19.00 839
130 Nhữ Đình Hoàn Nam 6D 6.50 1097 6.50 549 5.30 971 18.30 937
131 Lê Thị Hà Trang Nữ 6D 6.60 1071 6.30 641 5.30 971 18.20 949
132 Lê Đức Thịnh Nam 6D 4.60 1480 6.50 549 5.20 1003 16.30 1191
133 Nguyễn Thu Trang Nữ 6D 6.00 1210 4.80 1325 5.40 943 16.20 1204
134 Lê Huy Đạt Nam 6D 4.90 1436 4.00 1576 6.50 655 15.40 1296
135 Mai Phi Vũ Nam 6D 5.00 1409 4.30 1502 5.80 841 15.10 1322
136 Nguyễn Ngọc Anh Nữ 6D 4.80 1455 4.30 1502 5.90 819 15.00 1334
137 Phạm Đình Hiếu Nam 6D 4.50 1499 5.80 854 4.60 1150 14.90 1343
138 Nhữ Thị Khánh Huyền Nữ 6D 5.50 1316 3.30 1740 6.00 793 14.80 1351
139 Lê Thị Thương Nữ 6D 5.30 1365 5.00 1192 4.50 1183 14.80 1351
140 Trần Khánh Linh Nữ 6D 4.50 1499 4.80 1325 4.90 1076 14.20 1423
141 Nguyễn Minh Thiên Bảo Nam 6D 4.30 1540 4.00 1576 4.90 1076 13.20 1516
142 Lê Thị Thanh Mai Nữ 6D 3.50 1646 5.30 1071 3.80 1392 12.60 1567
143 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ 6D 4.40 1523 2.00 1854 5.10 1032 11.50 1641
144 Nguyễn Đức Lợi Nam 6D 4.50 1499 4.50 1422 2.30 1749 11.30 1652
145 Đỗ Văn Quân Nam 6D 4.40 1523 3.00 1766 2.80 1642 10.20 1711
146 Nguyễn Đức Hoan Nam 6D 4.50 1499 4.00 1576 1.70 1844 10.20 1711
147 Bùi Thị Vân Nữ 6D 3.50 1646 3.00 1766 3.60 1445 10.10 1717
148 Lại Văn Dũng Nam 6D 2.50 1769 3.00 1766 3.30 1530  8.80 1781
149 Đỗ Ngọc Diệp Nữ 7A 9.60 114 7.80 191 8.30 177 25.70 117
150 Nguyễn Khánh Linh Nữ 7A 9.20 240 6.80 365 8.20 184 24.20 198
151 Nguyễn Thị Minh Tâm Nữ 7A 8.10 565 7.00 318 8.90 106 24.00 208
152 Vũ Thị Trang Nữ 7A 8.80 359 5.80 604 9.30 64 23.90 215
153 Vũ Đức Tuyên Nam 7A 9.70 105 7.30 275 6.30 514 23.30 262
154 Đỗ Thị Diệu Linh Nữ 7A 9.10 248 5.30 749 8.80 115 23.20 268
155 Nguyễn Thị Thanh Thảo Nữ 7A 9.60 114 6.50 411 6.90 397 23.00 280
156 Bùi Quang Đại Nam 7A 9.80 76 4.00 1135 8.20 184 22.00 359
157 Nguyễn Vũ Khải Nguyên Nam 7A 9.40 172 5.50 672 7.00 376 21.90 372
158 Trường Hoàng Mai Anh Nữ 7A 9.40 172 4.50 1004 7.80 251 21.70 393
159 Đỗ Huy Hoàng Nam 7A 8.90 316 5.30 749 6.80 416 21.00 448
160 Nguyễn Thanh Loan Nữ 7A 8.70 404 5.30 749 6.70 434 20.70 469
161 Phạm Anh Minh Nam 7A 8.40 483 4.80 922 6.90 397 20.10 521
162 Nhữ Thị Hằng Nga Nữ 7A 8.50 443 4.50 1004 6.70 434 19.70 580
163 Vũ Thị Phương Linh Nữ 7A 8.00 607 4.30 1075 6.90 397 19.20 631
164 Nhữ Đình Quang Nam 7A 9.10 248 5.30 749 4.70 976 19.10 647
165 Đỗ Thu Huế Nữ 7A 7.90 658 5.50 672 4.70 976 18.10 781
166 Vũ Văn Đại Nam 7A 7.40 827 3.50 1267 7.10 348 18.00 784
167 Vũ Thị Thu Hiền Nữ 7A 7.40 827 4.80 922 5.50 717 17.70 820
168 Phạm Thị Hải Yến Nữ 7A 4.50 1401 6.80 365 6.00 585 17.30 877
169 Phạm Tiến Đạt Nam 7A 4.90 1357 5.00 822 6.20 529 16.10 1031
170 Vũ Đức Tùng Nam 7A 3.90 1474 6.50 411 5.60 693 16.00 1035
171 Lê Huy Quê Nam 7A 6.90 982 4.30 1075 4.80 946 16.00 1035
172 Cù Phúc Hòa Nam 7A 5.80 1247 4.80 922 3.20 1446 13.80 1254
173 Nguyễn Quang Quyền Nam 7A 4.60 1386 4.00 1135 4.40 1088 13.00 1321
174 Trần Văn Thái Nam 7A 4.40 1413 2.80 1441 5.70 664 12.90 1335
175 Nguyễn Ngọc Bảo Nam 7A 4.50 1401 3.30 1330 4.00 1215 11.80 1412
176 Nhữ Đình Quân Nam 7A 7.50 786 1.50 1629 2.00 1621 11.00 1458
177 Vũ Đức Minh Phú Nam 7A 3.30 1518 3.50 1267 3.80 1279 10.60 1481
178 Nhữ Đình Vũ Nam 7A 1.90 1592 4.80 922 3.40 1395 10.10 1505
179 Lê Tiến Đạt Nam 7A 4.00 1462 1.00 1657 4.90 921  9.90 1512
180 Nguyễn Việt Anh Nam 7A   1672 3.50 1267 4.00 1215  7.50 1610
181 Trần Thế Cường Nam 7A 0.80 1647 2.50 1489 3.70 1300  7.00 1624
182 Đỗ Văn Hiếu Nam 7A 5.00 1338 0.50 1666 0.00 1675  5.50 1654
183 Đặng Quỳnh Anh Nữ 7B 10.0 1 7.80 191 8.90 106 26.70 72
184 Trần Đức Tùng Nam 7B 8.80 359 8.00 137 8.50 150 25.30 134
185 Vũ Văn Thư Nam 7B 9.50 137 7.00 318 7.50 285 24.00 208
186 Nguyễn Văn Trường Nam 7B 9.40 172 5.80 604 7.40 302 22.60 313
187 Mai Ngọc Phúc Nam 7B 8.00 607 6.30 471 8.30 177 22.60 313
188 Nguyễn Xuân Tùng Nam 7B 8.60 412 4.30 1075 9.50 45 22.40 325
189 Nhữ Xuân Bắc Nam 7B 9.40 172 6.00 529 6.90 397 22.30 329
190 Nguyễn Minh Đức Nam 7B 7.70 738 5.80 604 8.00 216 21.50 405
191 Nguyễn Thị Ngọc Ánh Nữ 7B 8.30 522 7.00 318 6.10 557 21.40 415
192 Nhữ Đình Hiệp Nam 7B 8.50 443 5.80 604 6.80 416 21.10 435
193 Vũ Thị Thu Hằng Nữ 7B 9.90 50 3.80 1207 6.70 434 20.40 494
194 Vũ Trung Kiên Nam 7B 8.30 522 4.80 922 7.10 348 20.20 506
195 Nhữ Ngân Hà Nữ 7B 6.70 1057 7.30 275 6.00 585 20.00 533
196 Nguyễn Ngọc Ánh(B) Nữ 7B 8.50 443 5.00 822 6.40 499 19.90 549
197 Nguyễn Đình Chiến Nam 7B 9.60 114 5.30 749 4.50 1042 19.40 608
198 Nhữ Thị Ngọc Anh Nữ 7B 7.40 827 7.00 318 4.60 1011 19.00 660
199 Bùi Thu Hảo Nữ 7B 8.10 565 3.80 1207 6.60 456 18.50 726
200 Vũ Hồng Chung Nam 7B 8.10 565 4.80 922 5.20 818 18.10 775
201 Hoàng Vũ Bảo Anh Nam 7B 7.40 827 4.80 922 5.60 693 17.80 812
202 Nguyễn Thị Diệp Nữ 7B 6.40 1116 6.50 411 4.30 1118 17.20 884
203 Nhữ Thị Hà Nữ 7B 6.10 1176 4.00 1135 7.10 348 17.20 884
204 Nhữ Thị Kim Liên Nữ 7B 7.90 658 4.80 922 4.30 1118 17.00 915
205 Đỗ Thành Đạt Nam 7B 7.60 741 3.00 1387 5.50 717 16.10 1020
206 Nguyễn Đức Thịnh Nam 7B 8.00 607 2.00 1568 4.30 1118 14.30 1214
207 Đỗ Ngọc Linh Nam 7B 3.50 1505 4.80 922 5.70 664 14.00 1236
208 Lại Bắc Hải Đăng Nam 7B 5.40 1294 3.30 1330 5.00 887 13.70 1262
209 Nguyễn Ngọc Ánh(A) Nữ 7B 4.10 1449 3.30 1330 5.70 664 13.10 1318
210 Hà Sơn Bình Nam 7B 5.00 1338 1.80 1607 6.00 585 12.80 1341
211 Trần Thị Khánh Ngọc Nữ 7B 2.00 1586 5.00 822 4.60 1011 11.60 1424
212 Phạm Đình Tuấn Nam 7B 4.90 1357 4.50 1004 1.60 1646 11.00 1458
213 Nguyễn Tiến Dũng Nam 7B 2.10 1583 3.00 1387 4.70 976  9.80 1515
214 Bùi Đức Lương Nam 7B 1.40 1619 2.50 1489 4.70 976  8.60 1572
215 Nguyễn Thái Bảo Anh Nam 7B 3.30 1518 2.80 1441 2.50 1567  8.60 1572
216 Nguyễn Huy Phương Nam 7B 0.90 1643 2.50 1489 3.70 1300  7.10 1621
217 Nguyễn Văn Quỳnh Nam 7B   1672 2.00 1568 1.40 1660  3.40 1671
218 Nguyễn Phương Anh Nam 7B 0.00 1663 1.30 1646 0.80 1672  2.10 1675
219 Vũ Như Đại Nam 7C 9.10 248 7.50 225 7.70 260 24.30 192
220 Lê Thùy Linh Nữ 7C 8.30 522 6.50 411 7.90 229 22.70 305
221 Vũ Thị Thu Trang Nữ 7C 7.40 827 7.80 191 6.60 456 21.80 383
222 Phạm Thị Thúy Nữ 7C 6.30 1141 7.50 225 7.70 260 21.50 405
223 Dương Việt Hùng Nam 7C 8.80 359 5.80 604 6.50 477 21.10 435
224 Nhữ Nguyễn Phương Anh Nữ 7C 7.60 741 6.00 529 7.10 348 20.70 469
225 Vũ Như Hải Nam 7C 8.40 483 6.50 411 5.10 847 20.00 533
226 Nhữ Vũ Hà My Nữ 7C 5.80 1247 6.30 471 6.80 416 18.90 673
227 Nguyễn Thị Ngọc Hoa Nữ 7C 7.10 904 5.30 749 6.40 499 18.80 694
228 Nhữ Linh Thiên Phúc Nữ 7C 6.30 1141 5.00 822 7.30 312 18.60 715
229 Lê Tuấn Anh Nam 7C 7.10 904 5.80 604 4.90 921 17.80 813
230 Nhữ Đình Nhân Nam 7C 5.60 1266 5.30 749 6.60 456 17.50 854
231 Nguyễn Trần Thủy Linh Nữ 7C 7.00 944 3.80 1207 6.40 499 17.20 884
232 An Duy Mạnh Nam 7C 6.50 1092 3.80 1207 6.80 416 17.10 899
233 Phạm Thị Nhàn Nữ 7C 4.60 1386 6.30 471 5.50 717 16.40 990
234 Nguyễn Huy An Nam 7C 7.50 786 5.00 822 3.50 1364 16.00 1035
235 Chu Vũ Mạnh Nam 7C 5.10 1322 4.50 1004 6.10 557 15.70 1074
236 Nhữ Tiến Đạt Nam 7C 6.10 1176 4.00 1135 5.30 774 15.40 1108
237 Đỗ Thị Huệ Nữ 7C 6.00 1198 3.30 1330 6.10 557 15.40 1110
238 Đỗ Trường Giang Nam 7C 5.50 1279 4.30 1075 3.40 1395 13.20 1306
239 Nhữ Văn Đạt Nam 7C 2.90 1539 3.80 1207 6.40 499 13.10 1311
240 Nguyễn Mạnh Cường Nam 7C 6.00 1198 3.80 1207 3.20 1446 13.00 1321
241 Nhữ Đình Khiêm Nam 7C 4.10 1449 3.50 1267 5.00 887 12.60 1358
242 Lê Văn Thuận Nam 7C 1.80 1598 3.50 1267 7.20 328 12.50 1367
243 Đỗ Văn Phi Nam 7C 6.50 1092 1.80 1607 4.10 1186 12.40 1375
244 Nhữ Đình Giáp Nam 7C 2.90 1539 4.30 1075 4.60 1011 11.80 1412
245 Dương Quang Huy Nam 7C 1.90 1592 4.80 922 5.10 847 11.80 1412
246 Nguyễn Công Phú Nam 7C   1672 6.00 529 5.40 741 11.40 1439
247 Lại Văn Hùng Nam 7C 3.40 1514 2.80 1441 4.30 1118 10.50 1487
248 Vũ Như Tú Nam 7C 2.30 1572 4.00 1135 3.40 1395  9.70 1517
249 Vũ Thị Hương Ly Nữ 7C 2.60 1554 2.30 1538 4.80 946  9.70 1520
250 Phạm Thị Dương Nữ 7C 2.10 1583 4.30 1075 2.70 1547  9.10 1544
251 Vũ Thị Thanh Tuyền Nữ 7C 9.00 269   1676   1676  9.00 1550
252 Phạm Việt Anh Nam 7C 0.00 1663 4.00 1135 4.70 976  8.70 1570
253 Nguyễn Thị Duy Linh Nữ 7C 1.30 1629 2.00 1568 4.90 921  8.20 1587
254 Vũ Thị Huyền(B) Nữ 8A 9.00 253 7.00 294 7.60 140 23.60 162
255 Lê Huy Tiền Nam 8A 8.90 284 7.30 252 7.30 168 23.50 166
256 Phạm Văn An Nam 8A 8.90 284 6.30 496 7.60 140 22.80 198
257 Vũ Thị Huyền(A) Nữ 8A 8.30 411 7.50 198 6.70 229 22.50 214
258 Vũ Đức Minh Nam 8A 10.0 1 7.00 294 4.80 618 21.80 262
259 Trần Thùy Trang Nữ 8A 8.10 431 6.50 423 5.80 362 20.40 354
260 Vũ Ngọc Linh Nữ 8A 9.10 236 5.50 738 5.60 413 20.20 365
261 Phạm Khánh Linh Nữ 8A 7.30 600 6.50 423 5.60 413 19.40 440
262 Đỗ Thành Đạt Nam 8A 9.00 253 5.00 876 5.30 495 19.30 451
263 Vũ Thị Ngọc Mai Nữ 8A 8.40 389 4.80 965 5.70 380 18.90 493
264 Lê Đức Hiếu Nam 8A 8.30 411 4.50 1037 5.90 344 18.70 514
265 Nguyễn Huy Phan Anh Nam 8A 6.10 788 7.50 198 5.00 560 18.60 525
266 Lê Thị Thanh Loan Nữ 8A 6.80 675 5.30 806 5.90 344 18.00 582
267 Nguyễn Thị Kim Anh Nữ 8A 7.80 495 4.00 1197 5.70 380 17.50 636
268 Nguyễn Văn Hân Nam 8A 8.30 411 4.30 1119 4.80 618 17.40 651
269 Vũ Thiện Đức Nam 8A 7.60 532 4.30 1119 5.40 463 17.30 662
270 Vũ Thị Hồng Hạnh Nữ 8A 7.80 495 5.50 738 3.60 1018 16.90 697
271 Hà Thị Thủy Nữ 8A 6.10 788 4.80 965 5.80 362 16.70 710
272 Nguyễn Văn Quy Nam 8A 7.30 600 4.80 965 3.50 1047 15.60 817
273 Nguyễn Thị Thu Hường Nữ 8A 5.60 879 5.00 876 4.60 679 15.20 862
274 Vũ Vân Anh Nữ 8A 7.10 623 4.30 1119 3.60 1018 15.00 884
275 Lê Mạnh Hải Nam 8A 5.90 841 4.50 1037 4.30 788 14.70 920
276 Vũ Đình Dương Nam 8A 5.30 944 4.50 1037 3.90 917 13.70 1012
277 Đỗ Triều Dương Nữ 8A 4.80 1033 3.80 1265 5.10 540 13.70 1012
278 Vũ Vinh Quang Nam 8A 5.40 928 4.80 965 2.50 1383 12.70 1108
279 Nguyễn Thị Ngọc Ánh Nữ 8A 5.00 992 5.50 738 1.90 1506 12.40 1132
280 Vũ Thị Vân Anh Nữ 8A 3.30 1271 6.30 496 2.70 1332 12.30 1140
281 Đỗ Đăng Huy Nam 8A 2.40 1384 4.30 1119 4.80 618 11.50 1210
282 Lê Thị Ngọc Anh Nữ 8A 3.90 1173 3.80 1265 3.30 1118 11.00 1255
283 Dương Mạnh Cường Nam 8A 2.60 1359 4.30 1119 3.80 953 10.70 1285
284 Nguyễn Thị Ngọc Oanh Nữ 8A 2.50 1369 4.30 1119 3.20 1159 10.00 1330
285 Đào Quang Hiếu Nam 8A 3.40 1252 3.00 1400 2.30 1438  8.70 1420
286 Nguyễn Huy Thành Luân Nam 8A 3.00 1309 2.30 1491 3.10 1196  8.40 1438
287 Lê Anh Chiến Nam 8A 3.00 1309 2.50 1461 2.60 1356  8.10 1459
288 Phạm Thùy Linh Nữ 8A 0.80 1536 3.30 1369 3.90 917  8.00 1460
289 Vũ Đức Khải Nam 8A 2.10 1412 3.50 1324 2.20 1453  7.80 1469
290 Nguyễn Mạnh Cường Nam 8A 0.80 1536 4.30 1119 0.60 1572  5.70 1536
291 Phạm Thị Ngà Nữ 8A 1.40 1488 2.50 1461 1.30 1557  5.20 1549
292 Nhữ Nhất Huy Nam 8B 9.00 253 8.30 90 9.20 32 26.50 47
293 Trương Thị Ngọc Ánh Nữ 8B 9.50 87 8.00 118 5.40 463 22.90 192
294 Vũ Thị Hường Nữ 8B 9.60 55 6.30 496 6.90 198 22.80 195
295 Nguyễn Thị Hồng Nga Nữ 8B 9.60 55 6.50 423 5.90 344 22.00 248
296 Vũ Trường Giang Nam 8B 7.80 495 6.30 496 7.80 129 21.90 256
297 Bùi Thị Nhi Nữ 8B 9.50 87 7.80 165 4.60 679 21.90 258
298 Nguyễn Phương Anh Nữ 8B 7.30 600 7.00 294 6.40 271 20.70 333
299 Nguyễn Thị Lan Anh Nữ 8B 8.00 447 5.50 738 6.50 255 20.00 385
300 Lê Thị Nhật Lệ Nữ 8B 8.90 284 5.50 738 4.40 753 18.80 507
301 Nguyễn Tuấn Anh(B) Nam 8B 7.40 582 7.30 252 3.70 983 18.40 545
302 Vũ Hồng Đăng Nam 8B 7.80 495 4.80 965 5.70 380 18.30 555
303 Phạm Phương Anh Nữ 8B 6.10 788 7.30 252 4.70 648 18.10 581
304 Nguyễn Thị Huyền Trang Nữ 8B 6.60 695 6.80 361 4.60 679 18.00 582
305 Dương Văn Phong Nam 8B 6.00 807 6.30 496 5.50 438 17.80 608
306 Đỗ Thị Ngọc Lan Nữ 8B 6.50 713 5.00 876 5.70 380 17.20 670
307 Trần Thị Mai Nữ 8B 7.00 637 5.00 876 4.40 753 16.40 750
308 Nhữ Thị Nhung Nữ 8B 6.50 713 5.80 660 4.00 876 16.30 761
309 Trần Lê Minh Dương Nam 8B 8.50 364 4.30 1119 2.70 1332 15.50 830
310 Nhữ Thị Huệ Nữ 8B 6.50 713 5.80 660 3.00 1228 15.30 851
311 Lê Anh Quân Nam 8B 6.50 713 4.30 1119 4.50 714 15.30 851
312 Phạm Thị Nga Nữ 8B 5.10 975 5.00 876 4.70 648 14.80 896
313 Nhữ Đại An Nam 8B 5.60 879 4.50 1037 4.70 648 14.80 896
314 Nguyễn Ngọc Hoàn Nam 8B 7.80 495 3.50 1324 2.90 1259 14.20 961
315 Vũ Như Trí Nam 8B 5.00 992 5.80 660 3.00 1228 13.80 1000
316 Nguyễn Tuấn Anh(A) Nam 8B 4.50 1075 5.50 738 2.90 1259 12.90 1097
317 Nhữ Đình Thao Nam 8B 4.00 1156 5.80 660 3.00 1228 12.80 1101
318 Đặng Thị Thúy Hường Nữ 8B 3.90 1173 4.30 1119 3.60 1018 11.80 1185
319 Nguyễn Quang Tuyền Nam 8B 3.10 1294 4.50 1037 3.50 1047 11.10 1248
320 Phạm Thành Đạt Nam 8B 3.30 1271 4.30 1119 3.30 1118 10.90 1262
321 Nguyễn Văn Hoàn Nam 8B 4.00 1156 4.00 1197 2.80 1297 10.80 1271
322 Đỗ Văn Chiến Nam 8B 3.80 1193 4.00 1197 1.40 1551  9.20 1387
323 Phạm Thùy Linh Nữ 8B 2.50 1369 3.80 1265 2.10 1473  8.40 1438
324 Lê Thị Ngà Nữ 8B 3.00 1309 2.00 1509 3.30 1118  8.30 1444
325 Nguyễn Minh Quân Nam 8B 3.40 1252 1.80 1527 3.00 1228  8.20 1450
326 Vũ Đức Mạnh Nam 8B 2.40 1384 3.00 1400 2.10 1473  7.50 1485
327 Hoàng Cao Khải Nam 8B 2.50 1369 1.80 1527 1.70 1523  6.00 1530
328 Đặng Thị Quỳnh Chi Nữ 8C 9.60 55 8.00 118 5.40 463 23.00 183
329 Vũ Trọng Tuyên Nam 8C 10.0 1 7.80 165 5.20 520 23.00 183
330 Đào Đăng Chức Nam 8C 7.40 582 7.00 294 7.30 168 21.70 271
331 Đặng Hải Duy Nam 8C 7.40 582 7.50 198 6.50 255 21.40 300
332 Vũ Thị Hà Phương Nữ 8C 6.80 675 7.50 198 6.90 198 21.20 311
333 Phạm Văn Đạt Nam 8C 9.00 253 6.00 572 5.90 344 20.90 324
334 Nhữ Khánh Huyền Nữ 8C 9.50 87 5.80 660 4.60 679 19.90 400
335 Trần Khánh Linh Nữ 8C 7.80 495 6.30 496 5.70 380 19.80 406
336 Nguyễn Thị Nguyệt Nữ 8C 8.00 447 6.50 423 4.90 587 19.40 440
337 Lê Thị Ngọc Lan Nữ 8C 6.50 713 6.80 361 5.70 380 19.00 480
338 Nguyễn Mạnh Cường Nam 8C 8.50 364 5.50 738 5.00 560 19.00 480
339 Nhữ Thị Thanh Vân Nữ 8C 7.00 637 6.50 423 5.20 520 18.70 514
340 Phạm Nhật Anh Nam 8C 6.40 741 6.50 423 5.40 463 18.30 555
341 Lê Thị Thu Hà Nữ 8C 5.60 879 6.80 361 5.40 463 17.80 608
342 Mai Nguyễn Ngọc Hảo Nữ 8C 6.40 741 5.80 660 5.00 560 17.20 670
343 Nguyễn Linh Hương Nữ 8C 4.80 1033 6.80 361 5.30 495 16.90 692
344 Nguyễn Tuấn Anh Nam 8C 6.00 807 5.50 738 5.20 520 16.70 710
345 Lê Huy Nam Nam 8C 5.40 928 6.80 361 3.40 1077 15.60 817
346 Đỗ Hoàng Lân Nam 8C 5.30 944 6.80 361 3.50 1047 15.60 817
347 Đỗ Thị Kim Dung Nữ 8C 6.10 788 6.30 496 3.20 1159 15.60 827
348 Phạm Hải An Nam 8C 6.30 758 5.80 660 3.30 1118 15.40 844
349 Vũ Hà Phương Nữ 8C 6.50 713 4.50 1037 4.30 788 15.30 851
350 Lê Ngọc Diệp Nữ 8C 4.10 1141 7.00 294 3.70 983 14.80 896
351 Vũ Thanh Thảo Nữ 8C 6.30 758 6.00 572 1.90 1506 14.20 969
352 Vũ Minh Hưng Nam 8C 6.30 758 5.30 806 2.50 1383 14.10 973
353 Lê Thị Xoa Nữ 8C 4.50 1075 6.30 496 2.70 1332 13.50 1038
354 Đinh Thị Thắm Nữ 8C 2.80 1344 6.30 496 3.90 917 13.00 1086
355 Nguyễn Thị Thảo Nữ 8C 3.50 1234 6.80 361 2.50 1383 12.80 1101
356 Lê Đức Anh Nam 8C 3.80 1193 5.30 806 3.10 1196 12.20 1151
357 Mai Huy Tiến Nam 8C 8.30 411 2.00 1509 1.70 1523 12.00 1167
358 Nhữ Đình Khanh Nam 8C 4.80 1033 2.80 1434 3.90 917 11.50 1210
359 Vũ Quang Tài Nam 8C 4.50 1075 4.30 1119 2.50 1383 11.30 1231
360 Trần Mạnh Hùng Nam 8C 3.00 1309 3.50 1324 4.40 753 10.90 1265
361 Nguyễn Thị Huyền Trang Nữ 8C 1.60 1463 5.50 738 2.90 1259 10.00 1330
362 Lê Trung Hiếu Nam 8C 3.60 1218 3.50 1324 2.60 1356  9.70 1360
363 Lê Huy Hiệp Nam 8C 3.80 1193 3.00 1400 2.50 1383  9.30 1377
364 Nguyễn Văn Thảo Nam 8C 1.80 1450 6.00 572 1.10 1564  8.90 1406
365 Nhữ Đình Tùng Nam 8C 1.10 1516 5.00 876 2.20 1453  8.30 1444
366 Lê Anh Duy Nam 8C 0.50 1549 4.80 965 2.60 1356  7.90 1464
367 Vũ Lê Khánh Ly Nữ 9A 8.60 201 9.30 11 8.80 110 26.70 45
368 Vũ Văn Việt Nam 9A 9.10 70 7.50 319 9.10 74 25.70 96
369 Lê Thị Khánh Linh Nữ 9A 8.90 135 8.00 172 7.50 301 24.40 179
370 Nhữ Đình Nhật Nam 9A 9.80 10 7.00 449 6.40 552 23.20 273
371 Đặng Quốc Tuấn Nam 9A 6.60 549 7.30 384 8.30 181 22.20 343
372 Phạm Ngọc Lan Nữ 9A 6.10 620 7.80 245 8.30 181 22.20 343
373 Nhữ Vân Anh Nữ 9A 8.10 311 7.00 449 6.90 417 22.00 359
374 Lê Thị Anh Nữ 9A 6.40 587 7.30 384 7.40 322 21.10 423
375 Đỗ Hồng Hương Nữ 9A 6.60 549 8.30 122 5.10 894 20.00 496
376 Vũ Ngọc Sơn Nam 9A 7.00 497 7.30 384 5.50 781 19.80 516
377 Nhữ Ngọc Ánh Nữ 9A 7.30 464 7.00 449 4.50 1033 18.80 588
378 Phạm Đình Vũ Nam 9A 7.40 449 7.00 449 4.40 1061 18.80 588
379 Phạm Đình Hiếu Nam 9A 5.30 740 7.00 449 5.50 781 17.80 682
380 Đồng Thị Mai Nữ 9A 5.30 740 5.80 817 6.40 552 17.50 709
381 Phạm Thị Phương Anh Nữ 9A 5.30 740 7.30 384 4.20 1114 16.80 770
382 Phạm Thị Hà Nữ 9A 3.30 1106 6.50 612 6.90 417 16.70 776
383 Vũ Đức Minh Nam 9A 6.50 568 4.50 1147 5.60 748 16.60 782
384 Phạm Quang Lâm Nam 9A 4.30 923 6.00 735 6.00 650 16.30 804
385 Phạm Thị Huyền Dương Nữ 9A 5.40 710 6.00 735 4.50 1033 15.90 840
386 Vũ Thành Duy Nam 9A 4.00 963 5.00 1009 6.90 417 15.90 840
387 Nhữ Đình Mạnh Nam 9A 6.10 620 5.00 1009 4.40 1061 15.50 875
388 Vũ Xuân Trường Nam 9A 3.00 1159 6.80 534 5.70 731 15.50 875
389 Vũ Thanh Huyền Nữ 9A 2.80 1212 7.30 384 5.20 865 15.30 900
390 Phạm Thùy Dương Nữ 9A 2.40 1281 6.50 612 4.00 1150 12.90 1109
391 Đỗ Thị Mỹ Linh Nữ 9A 2.90 1188 6.80 534 3.00 1349 12.70 1123
392 Cù Đức Trọng Nam 9A 2.90 1188 4.00 1252 5.60 748 12.50 1137
393 Lê Thị Hồng Dịu Nữ 9A 3.60 1037 5.00 1009 3.80 1192 12.40 1143
394 Vũ Thị Thanh Tâm Nữ 9A 1.80 1352 6.30 677 4.00 1150 12.10 1166
395 Nguyễn Hải Thiên Nam 9A 2.40 1281 6.30 677 3.20 1313 11.90 1183
396 Vũ Đức Duy Nam 9A 3.50 1055 4.30 1207 4.00 1150 11.80 1191
397 Lê Thị Hà Nữ 9A 0.30 1436 7.00 449 3.20 1313 10.50 1296
398 Nguyễn Thị Yến Nữ 9A 2.00 1330 4.50 1147 3.10 1337  9.60 1342
399 Phạm Thị  Ngọc Nữ 9A 2.00 1330 3.30 1343 2.90 1362  8.20 1397
400 Nhữ Đình Bách Nam 9A 1.40 1397 2.80 1390 3.50 1251  7.70 1413
401 Lê Thu Nga Nữ 9B 8.30 275 7.80 245 8.40 169 24.50 169
402 Vũ Thị Thanh Nữ 9B 8.80 165 8.80 52 6.50 518 24.10 193
403 Vũ Thị Trang Nữ 9B 8.50 229 7.80 245 7.40 322 23.70 225
404 Đỗ Huy Lập Nam 9B 8.60 201 6.50 612 8.50 149 23.60 226
405 An Thị Hiền Nữ 9B 8.10 311 8.30 122 7.10 381 23.50 232
406 Phạm Đức Hiệp Nam 9B 9.10 70 7.00 449 7.40 322 23.50 233
407 Vũ Thị Cúc Nữ 9B 8.40 257 7.50 319 7.40 322 23.30 256
408 Nguyễn Thị Ngọc Yến Nữ 9B 8.00 341 7.00 449 7.90 241 22.90 295
409 Nguyễn Thị Hoàn Hảo Nữ 9B 9.00 101 7.00 449 6.70 471 22.70 306
410 Trần Hoài Thu Nữ 9B 8.50 229 7.30 384 6.90 417 22.70 306
411 Vũ Ngọc Thịnh Nam 9B 8.80 165 7.80 245 4.90 939 21.50 391
412 Trần Thị Điệp Nữ 9B 8.90 135 5.50 882 6.80 441 21.20 410
413 Vũ Trọng Hậu Nam 9B 7.80 384 5.50 882 6.90 417 20.20 482
414 Đỗ Thị Hoài Nữ 9B 8.00 341 4.50 1147 6.20 599 18.70 595
415 Vũ Đức Tuân Nam 9B 6.50 568 6.30 677 5.80 707 18.60 604
416 Lê Thị Thu Hà Nữ 9B 5.90 650 6.00 735 6.00 650 17.90 669
417 Trần Hương Giang Nữ 9B 5.00 783 6.50 612 6.20 599 17.70 688
418 Đỗ Văn An Nam 9B 5.60 680 5.50 882 6.10 627 17.20 733
419 Vũ Trọng Tuyến Nam 9B 5.50 697 5.30 945 6.20 599 17.00 747
420 Nhữ Thị Hồng Ngọc Nữ 9B 6.90 514 5.30 945 4.30 1088 16.50 789
421 Nhữ Đình Trường Nam 9B 5.50 697 4.80 1100 6.20 599 16.50 789
422 Đỗ Thị Ngọc Anh Nữ 9B 5.10 759 4.30 1207 5.00 920 14.40 982
423 Lê Vũ Minh Huệ Nữ 9B 3.30 1106 5.50 882 5.50 781 14.30 995
424 Đỗ Thị Cẩm Ly Nữ 9B 5.90 650 3.50 1323 4.80 958 14.20 1011
425 Nhữ Quang Hưng Nam 9B 2.80 1212 5.30 945 5.20 865 13.30 1083
426 Vũ Đức Tường Nam 9B 3.30 1106 4.30 1207 4.50 1033 12.10 1166
427 Vũ Thị Hảo Nữ 9B 3.80 1008 4.50 1147 3.40 1279 11.70 1198
428 Vũ Văn Hiếu Nam 9B 3.80 1008 5.00 1009 2.90 1362 11.70 1198
429 Vũ Đức Đạt Nam 9B 2.50 1262 5.00 1009 4.10 1132 11.60 1208
430 Vũ Đức Tỏ Nam 9B 2.40 1281 5.80 817 2.70 1378 10.90 1264
431 Vũ Thị Vân An Nữ 9B 0.30 1436 2.80 1390 3.30 1300  6.40 1436
432 Vũ Văn Thạch Nam 9B   1456 5.80 817   1461  5.80 1445
433 Vũ Thị Thu Phương Nữ 9B 0.00 1441 0.80 1452 3.20 1313  4.00 1456
434 Lê Huy  Phong Nam 9B 0.00 1441 1.80 1433 2.10 1434  3.90 1457
435 Nhữ Thị Diệu Linh Nữ 9C 7.90 366 8.30 122 9.40 33 25.60 103
436 Đỗ Ngọc Hùng Nam 9C 9.30 47 7.80 245 7.60 278 24.70 157
437 Hồ Tùng Dương Nam 9C 8.60 201 6.80 534 7.80 251 23.20 267
438 Đỗ Ngọc Anh Nữ 9C 7.80 384 7.80 245 7.40 322 23.00 285
439 Nhữ Bùi Huy Trọng Nam 9C 8.90 135 6.80 534 7.20 362 22.90 295
440 Vũ Minh Vương Nam 9C 9.10 70 7.80 245 5.80 707 22.70 306
441 Phạm Thị Thu Giang Nữ 9C 6.30 604 8.50 81 7.90 241 22.70 306
442 Lê Huy Ba Nam 9C 9.00 101 7.00 449 6.70 471 22.70 306
443 Nhữ Thị Hoài Nhi Nữ 9C 7.30 464 7.00 449 7.60 278 21.90 371
444 Lê Xuân Bách Nam 9C 6.30 604 6.80 534 8.30 181 21.40 398
445 Vũ Thị Cúc Nữ 9C 7.40 449 7.50 319 6.10 627 21.00 433
446 Trần Thị Lệ Thu Nữ 9C 7.70 410 6.00 735 6.50 518 20.20 482
447 Vũ Văn Kháng Nam 9C 8.60 201 6.00 735 5.40 811 20.00 496
448 Vũ Hải Yến Nữ 9C 5.90 650 7.80 245 5.70 731 19.40 548
449 Nhữ Thị Thảo My Nữ 9C 5.80 668 7.80 245 5.60 748 19.20 561
450 Vũ Thái Dương Nam 9C 6.30 604 6.50 612 5.40 811 18.20 640
451 Trần Quang Vinh Nam 9C 7.00 497 5.50 882 5.40 811 17.90 669
452 Nhữ Hồng Anh Nữ 9C 3.50 1055 7.00 449 7.40 322 17.90 669
453 Phạm Minh Dương Nam 9C 3.90 993 7.50 319 6.00 650 17.40 719
454 Lê Huy Tuấn Nam 9C 3.30 1106 6.50 612 7.20 362 17.00 747
455 Vũ Thị Thùy Mai Nữ 9C 4.00 963 7.00 449 5.60 748 16.60 782
456 Vũ Thị Oanh Nữ 9C 3.30 1106 8.00 172 4.70 981 16.00 825
457 Nhữ Thị Kim Anh Nữ 9C 3.60 1037 6.00 735 6.10 627 15.70 858
458 Vũ Hồng Hạnh Nữ 9C 5.00 783 5.30 945 5.30 831 15.60 864
459 Vũ Thị Nhung Nữ 9C 5.10 759 5.50 882 3.80 1192 14.40 978
460 Vũ Thảo Vân Nữ 9C 5.30 740 5.00 1009 4.00 1150 14.30 995
461 Vũ Hà An Nữ 9C 2.50 1262 5.50 882 5.80 707 13.80 1039
462 Trần Thế Hùng Nam 9C 2.60 1243 5.80 817 5.10 894 13.50 1068
463 Đỗ Văn Thiện Nam 9C 2.00 1330 5.50 882 4.30 1088 11.80 1191
464 Lê Trung Kiên Nam 9C 0.00 1441 5.50 882 6.10 627 11.60 1208
465 Đỗ Thị Kim Ngân Nữ 9C 0.90 1421 5.50 882 3.90 1176 10.30 1313
466 Đồng Văn Thanh Nam 9C 0.60 1430 4.30 1207 4.40 1061  9.30 1350
467 Nhữ Thị Mai Oanh Nữ 9C 1.10 1411   1460 7.80 251  8.90 1369
BÀI CÙNG CHUYÊN MỤC

VĂN BẢN TỪ SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
Đang load thông tin...
Đang load thông tin...
LIÊN KẾT WEBSITE
Phòng Giáo dục và Đào tạo Huyện Bình Giang
Địa chỉ: Thị trấn Kẻ Sặt - Huyện Bình Giang - Tỉnh Hải Dương - Điện thoại 030203.777.566
Thiết kế và xây dựng website: Trần Minh Thái - Trưởng phòng Giáo dục và Đào tạo
Đăng nhập